Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
CTr-00001
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 19500 | 3KV1 |
2 |
CTr-00002
| Học viện chính trị Quốc gia | Chủ nghĩa xã hội khoa học và Chính trị học | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 20000 | 3KV1 |
3 |
CTr-00003
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 17000 | 3KV1 |
4 |
CTr-00004
| Học viện chính trị Quốc gia | Một số vấn đề Quốc phòng, an ninh và đối ngoại | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 24000 | 3KV1 |
5 |
CTr-00005
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình triết học Mác - Lênin | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 21000 | 3KV1 |
6 |
CTr-00006
| Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo trình kinh tế Chính trị Mác - Lênin | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2007 | 17000 | 3KV1 |
7 |
CTr-00007
| Học viện chính trị Quốc gia | Kinh tế Chính trị Mác - Lênin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3KV1 |
8 |
CTr-00008
| Học viện chính trị Quốc gia | Kinh tế Chính trị Mác - Lênin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3KV1 |
9 |
CTr-00009
| Học viện chính trị Quốc gia | Văn hóa xã hội | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 19500 | 3KV1 |
10 |
CTr-00010
| Học viện chính trị Quốc gia | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 7500 | 3KV1 |
11 |
CTr-00011
| Học viện chính trị Quốc gia | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 17000 | 3KV1 |
12 |
CTr-00012
| Nghiêm Đình Vỳ | Giáo trình Lịch sử đại cương | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2007 | 29000 | 3KV1 |
13 |
CTr-00013
| Đảng Cộng sản Việt Nam | Văn kiện Hội nghị lần thứ Mười ban chấp hành Trung ương khóa XI | Văn phòng trung ương | Hà Nội | 2015 | 0 | 3KV1 |
14 |
CTr-00014
| Học viện chính trị Quốc gia | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2007 | 19500 | 3KV1 |
15 |
CTr-00015
| Bộ giáo dục và đào tạo | Sổ tay trường học thân thiện học sinh tích cực 2008 - 2013 | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2008 | 0 | 3KV1 |
16 |
CTr-00016
| Đảng bộ Phường Việt Hòa | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Phường Việt Hòa (1930-2015) | | Hải Dương | 2017 | 0 | 3KV1 |
17 |
CTr-00017
| Đảng bộ Phường Việt Hòa | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Phường Việt Hòa (1930-2015) | | Hải Dương | 2017 | 0 | 3KV1 |
18 |
CTr-00018
| Đảng bộ Phường Việt Hòa | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân Phường Việt Hòa (1930-2015) | | Hải Dương | 2017 | 0 | 3KV1 |
19 |
CTr-00019
| Đảng bộ Tỉnh Hải Dương | Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hải Dương (1930-2015) | Chính trị quốc gia sự thật | Hải Dương | 2017 | 0 | 3KV1 |
20 |
CTr-00020
| Học viện chính trị Quốc gia | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2008 | 30000 | 3KV1 |
21 |
CTr-00021
| Học viện chính trị Quốc gia | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2008 | 30000 | 3KV1 |
22 |
CTr-00022
| Học viện chính trị Quốc gia | Công tác dân vận | Lý luận Chính trị | Hà Nội | 2008 | 24000 | 3KV1 |