| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
26
|
1040
|
| 2 |
Tiểu thuyết
|
32
|
2872000
|
| 3 |
Tài hoa trẻ
|
42
|
257000
|
| 4 |
Chính trị
|
44
|
666000
|
| 5 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
56
|
1904
|
| 6 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
70
|
2240
|
| 7 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
72
|
720000
|
| 8 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
74
|
377000
|
| 9 |
Văn nghệ Hải Dương
|
108
|
928000
|
| 10 |
Toán học tuổi trẻ
|
112
|
752000
|
| 11 |
Dạy và học ngày nay
|
140
|
1565200
|
| 12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
150
|
1156800
|
| 13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
154
|
1710000
|
| 14 |
Vật lí tuổi trẻ
|
194
|
1070600
|
| 15 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
196
|
4388800
|
| 16 |
Tạp chí giáo dục
|
330
|
3985824
|
| 17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
360
|
2057000
|
| 18 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
390
|
8251600
|
| 19 |
Thế giới mới
|
406
|
4221800
|
| 20 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
428
|
8908800
|
| 21 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
470
|
6740600
|
| 22 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
668
|
6185400
|
| 23 |
Sách Đạo đức - Pháp luật
|
706
|
23000800
|
| 24 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
784
|
2981000
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
1012
|
10331600
|
| 26 |
Toán tuổi thơ
|
1736
|
5749000
|
| 27 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
1810
|
21934200
|
| 28 |
Sách thiếu nhi
|
2094
|
26331200
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ
|
2256
|
59437000
|
| 30 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
3192
|
56192400
|
| 31 |
Sách tham khảo
|
4358
|
138734200
|
| |
TỔNG
|
22470
|
401511008
|